Từ "quàn" trong tiếng Việt có nghĩa là đặt tạm linh cữu (hòm đựng thi thể) ở một nơi để mọi người có thể viếng, tưởng niệm trước khi tiến hành lễ an táng. Thông thường, "quàn" được sử dụng trong các nghi lễ tang lễ, nơi mà người thân và bạn bè đến để tiễn đưa người đã khuất.
Cách sử dụng từ "quàn":
Biến thể và từ liên quan:
Quàn (động từ): dùng để chỉ hành động đặt linh cữu.
Quàn (danh từ): có thể được hiểu là nơi quàn, nhưng chủ yếu vẫn chỉ đến hành động.
Quàn tạm: chỉ việc đặt linh cữu ở một nơi tạm thời trước khi đưa đi an táng.
Từ đồng nghĩa:
Thờ: có thể sử dụng trong ngữ cảnh thờ cúng mà không hoàn toàn giống nghĩa "quàn".
Tưởng niệm: mặc dù không đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có liên quan trong ngữ cảnh tưởng nhớ người đã khuất.
Từ gần giống:
Chôn: là hành động an táng người đã khuất, khác với "quàn" chỉ việc đặt tạm.
Tang lễ: chỉ toàn bộ nghi thức và hoạt động liên quan đến việc tổ chức lễ tang, bao gồm cả việc quàn.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "quàn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tang lễ và có tính chất trang trọng, nghiêm túc. Tránh sử dụng trong các trường hợp không phù hợp, như khi nói đùa hay trong các ngữ cảnh không liên quan đến việc tưởng nhớ người đã khuất.