Từ "quyền" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Định nghĩa cơ bản
2. Các nghĩa khác nhau
Quyền lực: Khả năng ảnh hưởng đến người khác hoặc quyết định. Ví dụ: "Ông ấy có quyền lực lớn trong công ty."
Quyền lợi: Lợi ích mà một cá nhân hoặc nhóm được hưởng. Ví dụ: "Công nhân có quyền lợi về bảo hiểm y tế."
Quyền hành: Quyền lực chính trị hoặc quyền lực trong một tổ chức. Ví dụ: "Quyền hành của chính phủ trong việc điều hành đất nước."
3. Cách sử dụng
4. Biến thể của từ
Quyền sở hữu: Quyền được sở hữu tài sản. Ví dụ: "Mọi người đều có quyền sở hữu tài sản hợp pháp."
Quyền tự quyết: Quyền của một dân tộc hoặc nhóm để tự quyết định vận mệnh của mình. Ví dụ: "Quyền tự quyết của các dân tộc là điều cần được tôn trọng."
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Quyền lợi (tương tự về nghĩa, nói về lợi ích): "Họ đang đấu tranh cho quyền lợi của người lao động."
Quyền lực (nhấn mạnh vào sức mạnh và ảnh hưởng): "Quyền lực của anh ấy trong xã hội rất lớn."
Quyền hành (liên quan đến chính trị): "Quyền hành của lãnh đạo cần được kiểm soát để tránh lạm dụng."
6. Các từ liên quan
Công dân: Người có quyền lợi và nghĩa vụ trong một quốc gia. Ví dụ: "Công dân có quyền tham gia bầu cử."
Pháp luật: Hệ thống quy tắc mà quyền lợi và nghĩa vụ được quy định. Ví dụ: "Pháp luật bảo vệ quyền lợi của mọi công dân."
7. Sử dụng nâng cao
Trong các văn bản pháp lý hoặc chính trị, từ "quyền" thường được sử dụng để nói về các quyền cơ bản của con người, như quyền sống, quyền tự do ngôn luận, hay quyền bình đẳng. Ví dụ: "Tuyên ngôn về quyền con người khẳng định rằng mọi người đều có quyền bình đẳng."