Characters remaining: 500/500
Translation

quyện

Academic
Friendly

Từ "quyện" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dễ hiểu về từ này cùng với dụ cụ thể.

1. Nghĩa 1: Mệt mỏi, suy yếu
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "quyện" thường được sử dụng để diễn tả tình trạng sức khỏe suy yếu, mệt mỏi, đặc biệt khi tuổi tác đã cao.
  • dụ: "Tuổi già sức quyện, ông bà tôi thường hay mệt mỏi cần nghỉ ngơi nhiều hơn."
2. Nghĩa 2: Dính chặt, bám chắc
  • Giải thích: "Quyện" cũng có thể dùng để chỉ việc hai hoặc nhiều vật dính chặt vào nhau, không thể tách rời.
  • dụ: "Khi nấu ăn, mật quyện vào đũa khiến cho đũa trở nên dính ngọt hơn."
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Câu thành ngữ: "Quyện vào nhau" có thể được sử dụng để diễn tả sự kết hợp chặt chẽ giữa các yếu tố, dụ: "Tình yêu trách nhiệm quyện vào nhau trong mối quan hệ."
  • Trong văn chương: "Hương hoa quyện vào gió" có thể được dùng để mô tả một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp.
4. Biến thể từ đồng nghĩa
  • "Quyện" có thể được biến thể thành "quyện quện" để nhấn mạnh mức độ dính chặt hơn.
  • Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa: "dính", "bám", "gắn".
5. Từ liên quan
  • Từ "quyện" có thể liên quan đến các từ khác như "quyện rối" (dùng để chỉ sự rối ren, không rõ ràng) hoặc "quyện mình" (có nghĩatự hòa mình vào một cái đó).
Kết luận

Từ "quyện" một từ có nghĩa phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể hiểu áp dụng từ này một cách phù hợp.

  1. t. Mỏi mệt lắm: Tuổi già sức quyện.
  2. đg. Bám chắc, dính chặt: Mật quyện vào đũa.

Comments and discussion on the word "quyện"