Từ "quyến" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong ngữ cảnh mà bạn đề cập đến, "quyến" thường được hiểu là một loại lụa mỏng, mịn màng. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
1. Định nghĩa:
2. Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Chiếc áo này được làm từ vải quyến, rất mềm mại."
Câu phức tạp: "Trong buổi tiệc, cô ấy đã diện một chiếc váy được may từ quyến, khiến mọi người không khỏi trầm trồ."
3. Cách sử dụng nâng cao:
Ngữ cảnh văn học: "Hương quyến của mùa xuân nhẹ nhàng lan tỏa khắp không gian, như làn gió thoảng qua những tán cây."
Biểu tượng: "Tình yêu của họ nhẹ nhàng như tấm quyến, đầy tinh tế nhưng cũng rất dễ bị tổn thương."
4. Phân biệt các biến thể:
Quyến có thể được dùng trong một số cụm từ như "lụa quyến" (lụa mỏng nhẹ), "áo quyến" (áo làm từ lụa quyến).
Cũng có thể thấy từ này kết hợp với những từ khác để tạo thành cụm từ như "vải quyến" (chất liệu vải mỏng nhẹ).
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "lụa", "mượt", "mịn". Những từ này cũng miêu tả về chất liệu mềm mại và nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa: "mềm mại", "mịn màng". Đây là những từ miêu tả cảm giác khi chạm vào chất liệu như quyến.
6. Các nghĩa khác:
Trong một số ngữ cảnh, "quyến" có thể được sử dụng để chỉ sự quyến rũ, hấp dẫn, ví dụ như "quyến rũ" để chỉ một người có sức hút.
7. Một số lưu ý:
Khi học từ "quyến", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng để hiểu rõ nghĩa và cảm xúc mà nó truyền tải.
Hãy thử sử dụng từ "quyến" trong câu của riêng bạn để thực hành.