Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quay phim in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
quay
quay phim
phim
líp
trường
quay cóp
quay tít
truyện phim
quay quắt
hiện hình
trở lại
trục
đen
độ
trục quay
nội động
quay cuồng
cảnh
Chém rắn
trở
guồng
ngoại động
quay lơ
tay quay
hoạt họa
trục chuyền
bi
cù
lăn
quay đơ
quỹ đạo
lăn cù
lăn quay
xoay
tít
chong chóng
Vương Lăng
búng
cao bồi
phóng tác
lưu chiểu
màn bạc
sáng tác
hãng
đầu độc
ngán
rửa ảnh
tẩy chay
nhỉ
lồng tiếng
thực tại
thu phân
ngày vũ trụ
sắm vai
long não
in rô-nê-ô
vuốt ve
ám hiệu
tua-bin
Phướn nhà Đường
đồ chơi
moay-ơ
nam châm
mặt trụ
mặt cầu
giở quẻ
mặt nón
tiết hợp
hài
diễn viên
Quay Sơn
guồng máy
ổ bi
lắc đầu
hướng
xay
trở mặt
xinê
xấu hổ
ma-ni-ven
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last