Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ổ bi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Vòng sắt có đặt những viên bi để lắp vào trục quay cho trơn: Thay ổ bi bánh xe đạp.
Related search result for "ổ bi"
Comments and discussion on the word "ổ bi"