Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quắn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (kng.; thgt.). Lần làm việc gì đó (thường là việc ăn chơi, thiếu đứng đắn). Chơi một quắn. Làm một quắn.
  • 2 t. 1 (kng.). Rất quăn. Tóc quắn tít. 2 (thgt.; dùng trước d., trong một số tổ hợp). Ở trạng thái co rúm lại. Quắn ruột. Đánh cho quắn đít (rất đau).
Related search result for "quắn"
Comments and discussion on the word "quắn"