Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
quán
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Nhà nhỏ xây ở giữa đồng để tránh mưa nắng. 2. Nhà bán cơm bữa, bán nước và quà bánh hay chứa trọ khách đi đường, tiệm giải khát hay hiệu ăn.
Related search result for
"quán"
Words pronounced/spelled similarly to
"quán"
:
quan
quàn
quản
quán
quăn
quằn
quắn
quặn
quân
quần
more...
Words contain
"quán"
:
ấn quán
hội quán
lều quán
lữ quán
mù quáng
nguyên quán
nhất quán
quanh quánh
quán
Quán Cao Đường
more...
Comments and discussion on the word
"quán"