Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
quản
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt Hạ sĩ quan trên chức đội, trong thời thuộc Pháp: Hồi đó ông ta là quản khố xanh.
2 đgt E ngại: Ngựa mạnh chẳng quản đường dài (cd).
3 đgt Quản lí nói tắt; Trông coi: Không quản nổi lũ trẻ nghịch ngợm.
Related search result for
"quản"
Words pronounced/spelled similarly to
"quản"
:
quan
quàn
quản
quán
quăn
quằn
quắn
quặn
quân
quần
more...
Words contain
"quản"
:
An Quảng Hữu
bảo quản
cai quản
Cao Quảng
Cung Quảng
cung Quảng
cung Quảng, ả Hằng
Hằng Nga cung quảng
huyết quản
hương quản
more...
Words contain
"quản"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quả
quắp
Quảng Minh
Quảng Phong
Quảng Trung
Quảng Long
Quảng Phú
Quảng Tân
quật
Quế cung
more...
Comments and discussion on the word
"quản"