Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Hạ sĩ quan trên chức đội, trong thời thuộc Pháp: Hồi đó ông ta là quản khố xanh.
  • 2 đgt E ngại: Ngựa mạnh chẳng quản đường dài (cd).
  • 3 đgt Quản lí nói tắt; Trông coi: Không quản nổi lũ trẻ nghịch ngợm.
Related search result for "quản"
Comments and discussion on the word "quản"