Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Đồ mặc che từ bụng trở xuống, có hai ống che hai chân hoặc chỉ che đến trên đầu gối.
  • d. Quả bóng nhỏ : Đánh quần.
  • đg. Làm cho mệt nhoài (thtục) : Chơi kém, bị đối phương quần cho một trận.
Related search result for "quần"
Comments and discussion on the word "quần"