Characters remaining: 500/500
Translation

prêle

Academic
Friendly

Từ "prêle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cỏ tháp bút" hay "cây mộc tặc". Đâymột loại cây thuộc họ Prêles, thường mọcnhững nơi ẩm ướt hình dáng đặc trưng với thân cây hình trụ, nhẵn màu xanh.

Định nghĩa
  • Prêle: Danh từ giống cái, chỉ loại cây cỏ tháp bút hình dáng như ống, thường mọcnhững vùng đất ẩm. Cây này có thể cao từ 30 cm đến 1 mét thường được sử dụng trong y học cổ truyền.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "La prêle est souvent utilisée dans les remèdes naturels."
    • (Cỏ tháp bút thường được sử dụng trong các phương thuốc tự nhiên.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les propriétés médicinales de la prêle en font une plante appréciée des herboristes."
    • (Các tính chất chữa bệnh của cỏ tháp bút làm cho trở thành một loại cây được các thầy thuốc sử dụng nhiều.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc trong các văn bản y học, "prêle" có thể được nhắc đến để chỉ đến các phương pháp chữa bệnh tự nhiên hoặc để mô tả các loài thực vật tương tự.
  • "Prêle" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh về bảo tồn thiên nhiên, nhấn mạnh vai trò của trong hệ sinh thái.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Équisetum: Tên khoa học của chi thực vật "prêle" thuộc về.
  • Cortège: Có thể được sử dụng để chỉ các loài thực vật tương tự trong một số bối cảnh, mặc dù không đồng nghĩa trực tiếp.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào trong tiếng Pháp chứa từ "prêle", nhưng trong văn cảnh thảo luận về thực vật học, bạn có thể gặp trong các bài viết hoặc tài liệu chuyên môn.
Lưu ý
  • Khi học từ "prêle", bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm cách viết của từ này, có thể gây nhầm lẫn với các từ khác trong tiếng Pháp.
danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cỏ tháp bút, cây mộc tặc

Comments and discussion on the word "prêle"