Characters remaining: 500/500
Translation

burelé

Academic
Friendly

Từ "burelé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " nền kẻ chỉ". Từ này thường được sử dụng để mô tả một loại nền hoặc họa tiết các đường kẻ song song hoặc các hình dạng tương tự, tạo ra hiệu ứng 3D hoặc chiều sâu cho bề mặt.

Định nghĩa:
  • Burelé (tính từ): có nghĩa các đường kẻ hoặc họa tiết trên nền, thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế hoặc trang trí, đặc biệttrong các loại giấy, tem hoặc vật liệu in ấn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật:

    • "Ce tableau a un fond burelé qui donne une impression de profondeur." (Bức tranh này nền kẻ chỉ làm cho cảm giác sâu hơn.)
  2. Trong thiết kế tem:

    • "Le timbre sur fond burelé est très recherché par les collectionneurs." (Tem nền kẻ chỉ rất được các nhà sưu tầm ưa chuộng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Burelé" có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ mô tả chi tiết hơn. Ví dụ:
    • papier burelé (giấy nền kẻ chỉ)
    • tissu burelé (vải nền kẻ chỉ)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Burelé" không nhiều biến thể, nhưng có thể thấy một số tính từ tương tự như:
    • rayé: có nghĩa là " sọc", mô tả các đường kẻ dọc hoặc ngang.
    • texturé: có nghĩa là " kết cấu", dùng để chỉ bề mặt không bằng phẳng.
Từ gần giống:
  • Bureau: có nghĩa là "văn phòng", không liên quan đến nghĩa của "burelé" nhưng âm gần giống.
  • Burette: có nghĩa là "bình chứa", cũng không liên quan nhưng âm thanh tương tự.
Từ đồng nghĩa:
  • Strié: có nghĩa là " sọc", thường được dùng để mô tả các bề mặt họa tiết kẻ.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "burelé". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả mỹ thuật hoặc thiết kế.

Kết luận:

Từ "burelé" là một thuật ngữ thú vị trong tiếng Pháp, thường được dùng trong nghệ thuật thiết kế để mô tả các loại nền họa tiết.

tính từ
  1. kẻ chỉ (nền tem)
    • Timbre sur fond burelé
      tem nền kẻ chỉ

Comments and discussion on the word "burelé"