Characters remaining: 500/500
Translation

promu

Academic
Friendly

Từ "promu" trong tiếng Pháp có một số ý nghĩa cách sử dụng khác nhau bạn cần chú ý. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "promu" có nghĩa là "được thăng chức" hoặc "được nâng cấp". được sử dụng để mô tả một người đã được thăng lên một vị trí cao hơn trong công việc hoặc trong một tổ chức.
  • Danh từ: "promu" cũng có thể được dùng như một danh từ giống đực, chỉ người đã được thăng chức.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Il a été promu directeur." (Anh ấy đã được thăng chức làm giám đốc.)
    • "Les nouveaux promus se sont réunis pour célébrer leur succès." (Những người mới được thăng chức đã tụ họp để ăn mừng thành công của họ.)
  • Danh từ:

    • "Les promus de cette année sont très talentueux." (Những người được thăng chức trong năm nay rất tài năng.)
3. Các biến thể của từ:
  • Promouvoir: Động từ gốc có nghĩa là "thăng chức", "nâng cao" hoặc "quảng bá". Ví dụ, "L'entreprise a décidé de promouvoir plusieurs employés." (Công ty đã quyết định thăng chức cho một số nhân viên.)
  • Promotion: Danh từ chỉ hành động thăng chức hoặc nâng cao.
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong môi trường công việc, "promu" thường được sử dụng để nói về sự công nhận thành tích của cá nhân sự phát triển trong sự nghiệp.
  • Trong văn cảnh học thuật, "promu" có thể chỉ những sinh viên đã hoàn thành chương trình học được cấp bằng.
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Avancement: Có nghĩa là "sự thăng tiến", thường chỉ sự tiến bộ trong sự nghiệp.
  • Élévation: Có nghĩa là "sự nâng cao", có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh hơn, không chỉ trong nghề nghiệp.
6. Cụm từ thành ngữ:
  • Être promu au rang de: Có nghĩa là "được thăng lên cấp bậc nào đó". Ví dụ: "Elle a été promue au rang de manager." ( ấy đã được thăng lên cấp bậc quản lý.)
  • Avoir une promotion: Có nghĩa là "có một sự thăng chức". Ví dụ: "Il a eu une promotion après un an de travail." (Anh ấy đã có một sự thăng chức sau một năm làm việc.)
7. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "promu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa gần giống nhưng không hoàn toàn giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức như công ty, tổ chức, hay trường học.

tính từ
  1. được thăng cấp, được thăng chức
danh từ giống đực
  1. người được thăng cấp, người được thăng chức
    • Les nouveaux promus
      những người mới được thăng cấp, những người mới được thăng chức

Comments and discussion on the word "promu"