Characters remaining: 500/500
Translation

promulgation

/promulgation/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "promulgation" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự ban bố" hoặc "sự công bố". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, nơi chỉ hành động công bố một luật mới, một quyết định hoặc một thông báo chính thức.

Định nghĩa:
  • Promulgation (danh từ giống cái) chỉ hành động công bố hoặc ban bố một luật, quy định hay một văn bản phápnào đó để hiệu lực.
Ví dụ sử dụng:
  1. Promulgation des lois: Sự ban bố pháp luật.

    • Ví dụ: La promulgation de la nouvelle loi sur l'environnement a été annoncée hier. (Sự ban bố luật mới về môi trường đã được công bố hôm qua.)
  2. Promulgation des doctrines pastoriennes: Sự công bố các luận thuyết của Paxtơ.

    • Ví dụ: La promulgation des doctrines pastoriennes a eu un impact important sur la science moderne. (Sự công bố các luận thuyết của Paxtơ đã ảnh hưởng lớn đến khoa học hiện đại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "promulgation" có thể được dùng để nói về việc công bố các chính sách hoặc chương trình mới.
    • Ví dụ: La promulgation de nouvelles politiques sociales est essentielle pour le développement du pays. (Sự ban bố các chính sách xã hội mớicần thiết cho sự phát triển của đất nước.)
Các biến thể của từ:
  • Promulguer: Động từ, có nghĩa là "ban hành" hoặc "công bố".
    • Ví dụ: Le président a promulgué la nouvelle loi. (Tổng thống đã ban hành luật mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Publication: Sự công bố, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ gói gọn trong lĩnh vực pháp lý.
  • Annonce: Thông báo, thường dùng cho các thông tin không chính thức hoặc thông báo chung chung.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp không idioms cụ thể liên quan đến "promulgation", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Mettre en vigueur: Thực thi, áp dụng, thường liên quan đến việc thực hiện một luật hay quy định sau khi đã được ban hành.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "promulgation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường xuất hiện trong các văn bản pháphoặc trong các cuộc thảo luận chính trị. Hãy phân biệt giữa "promulgation" các từ khác như "publication" để tránh nhầm lẫn.

danh từ giống cái
  1. sự ban bố
    • Promulgation des lois
      sự ban bố pháp luật
  2. (văn học) sự công bố
    • La promulgation des doctrines pastoriennes
      sự công bố các luận thuyết của Pa-xtơ

Comments and discussion on the word "promulgation"