French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- bắt chấy rận cho
- Pouiller un enfant
bắt chấy rận cho một em bé
- (thân mật) bới lông tìm vết, phê phán tỉ mỉ
- Pouiller un texte
phê phán tỉ mỉ một bài văn
- (từ cũ, nghĩa cũ) mắng chửi, trách mắng