Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
lột xác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • muer; se dépouiller
    • Rắn lột xác
      serpent qui mue
  • (vulg.) rouer de coups
    • Nếu mày không vâng lời tao , tao sẽ lột xác mày
      si tu ne m'obéis pas , je te rouerai de coups
Comments and discussion on the word "lột xác"