Characters remaining: 500/500
Translation

piler

Academic
Friendly

Từ "piler" trong tiếng Phápmột động từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các lưu ý cần thiết.

Định nghĩa nghĩa của từ "piler"
  1. Giã, tán, nghiền: Trong ngữ cảnh này, "piler" thường được sử dụng khi bạn nói về việc nghiền nát hoặc tán nhỏ một thứ đó, chẳng hạn như gia vị.

    • Je vais piler les épices pour la recette. (Tôi sẽ nghiền các gia vị cho công thức.)
  2. Nện cho một trận, đánh bại thảm hại: Từ này cũng có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh thân mật để chỉ việc đánh bại ai đó một cách dễ dàng hoặc thảm hại.

    • L’équipe a pilé l’adversaire 5-0. (Đội đã đánh bại đối thủ với tỷ số 5-0.)
  3. Giậm chân tại chỗ: "Piler" cũng có thể chỉ việc đứng yên một chỗ, không tiến triển.

    • Il est en train de piler dans sa carrière. (Anh ấy đang giậm chân tại chỗ trong sự nghiệp của mình.)
  4. Bị xóc ngựa: Trong trường hợp này, "piler" đề cập đến cảm giác bị xóc khi ngồi trên ngựa.

    • Après une heure de cheval, j'ai commencé à piler. (Sau một giờ cưỡi ngựa, tôi bắt đầu cảm thấy xóc.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Biến thể của từ:

    • "Pilé" (đã bị nghiền) - dạng quá khứ phân từ.
    • "Pillant" (đang diễn ra) - dạng hiện tại phân từ.
  • Cách sử dụng nâng cao:

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Écraser": cũng có nghĩanghiền, nhưng thường dùng để chỉ việc nghiền nát một cách mạnh mẽ hơn.
    • "Broyer": có nghĩa tương tự "piler", nhưng nhấn mạnh vào việc nghiền nát thành bột.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Moudre": thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc xay bột, như trong phê hoặc ngũ cốc.
Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ:
    • "Piler de l'argent" (tiết kiệm tiền) - Đây có thể được hiểutích lũy tiền bạc.
ngoại động từ
  1. giã, tán, nghiền
  2. (thân mật) nện cho một trận
  3. (thân mật) đánh bại thảm hại
    • piller du poivre
      (thân mật) giậm chân tại chỗ

Comments and discussion on the word "piler"