Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empiler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chồng đống
    • Empiler des livres
      chồng sách thành đống
  • buộc (lưỡi câu) vào đầu dây câu
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) lừa đảo
Related search result for "empiler"
Comments and discussion on the word "empiler"