Characters remaining: 500/500
Translation

enfiler

Academic
Friendly

Từ "enfiler" trong tiếng Phápmột động từ, thường được sử dụng để chỉ hành động "xâu" hoặc "mặc". Đâymột từ nhiều nghĩa ứng dụng khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "enfiler":

1. Nghĩa chính của "enfiler":
  • Xâu: Hành động xâu một vật đó qua một vật khác, thườngđể tạo thành một chuỗi.

    • Ví dụ: enfiler une aiguille - xâu kim.
  • Mặc: Hành động mặc một món đồ, chẳng hạn như quần áo.

    • Ví dụ: enfiler son pantalon - mặc quần.
2. Nghĩa khác cách sử dụng nâng cao:
  • Đâm thủng: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc chiến đấu.

    • Ví dụ: enfiler son adversaire - đâm thủng kẻ địch.
  • Đi vào: Chỉ hành động đi vào một con phố hoặc một không gian nào đó.

    • Ví dụ: enfiler une rue - đi vào trong phố.
  • Lừa bịp: Trong một số ngữ cảnh, "enfiler" có thể được dùng để chỉ việc lừa gạt ai đó.

  • Vớ vẩn, mất thời gian: Trong cách sử dụng thân mật, cụm từ enfiler des perles có nghĩanói những điều vớ vẩn hoặc làm những việc khôngý nghĩa.

  • Chuồn thẳng: Cụm từ enfiler la porte có nghĩarời khỏi một nơi một cách nhanh chóng.

3. Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Passer: Có nghĩa là "truyền qua", cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh mặc quần áo (passer un vêtement).
  • Mettre: Cũng có nghĩa là "mặc", thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh hằng ngày.
4. Cách phân biệt các biến thể:
  • Enfilade: Danh từ chỉ một chuỗi liên tiếp, hoặc trong kiến trúc có thể chỉ một dãy phòng liên tiếp.
  • S’enfiler: Động từ phản thân, thường có nghĩatự mình làm gì đó, như là "mặc" hoặc "xâu" một cách tự nhiên.
5. Idioms cụm động từ liên quan:
  • Enfiler les perles: Như đã đề cập, có nghĩanói những điều vô nghĩa.
  • Enfiler les escaliers: Nghĩađi lên xuống cầu thang một cách nhanh chóng hoặc không mục đích.
ngoại động từ
  1. xâu
    • Enfiler une aiguille
      xâu kim
  2. đâm thủng
    • Enfiler son adversaire
      đâm thủng kẻ địch
  3. (thân mật) mặc
    • Enfiler son pantalon
      mặc quần
  4. đi vào
    • Enfiler une rue
      đi vào trong phố
  5. (từ ; nghĩa ) lừa bịp
    • enfiler des perles
      (thân mật) vớ vẩn mất thì giờ;
    • enfiler l'escalier, enfiler la porte
      chuồn thẳng

Comments and discussion on the word "enfiler"