Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
influer
Jump to user comments
nội động từ
  • ảnh hưởng đến, tác động đến
  • Le climat influe sur la santé + khí hậu ảnh hưởng đến sức khỏe
ngoại động từ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) cho chảy vào, cho nhập vào
Comments and discussion on the word "influer"