Characters remaining: 500/500
Translation

plâtre

Academic
Friendly

Từ "plâtre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "thạch cao" hoặc "đồ thạch cao". Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này giúp bạn hiểu hơn:

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Thạch cao (plâtre): Là vật liệu xây dựng thường được dùng để tạo ra những bức tượng, đồ trang trí hoặc để trát tường.

    • Ví dụ: Le plâtre est utilisé pour réparer les murs. (Thạch cao được sử dụng để sửa chữa các bức tường.)
  2. Tượng thạch cao: Đâynhững tác phẩm nghệ thuật được làm từ thạch cao.

    • Ví dụ: J'ai acheté un plâtre de Voltaire (Tôi đã mua một bức tượng Vôn-te bằng thạch cao).
  3. Lớp trát thạch cao: Thường được dùng trong xây dựng để làm phẳng bề mặt.

    • Ví dụ: Il faut mettre du plâtre sur les murs avant de peindre. (Cần phải trát thạch cao lên tường trước khi sơn.)
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từbattre quelqu'un comme plâtre: Nghĩađánh ai đó rất nặng nề, không thương tiếc.
    • Ví dụ: Il a perdu le match, on l'a battu comme plâtre. (Anh ấy đã thua trận, chúng tôi đã đánh anh ấy nhừ tử.)
Biến thể từ gần giống:
  • Verbe "plâtrer": Từ này có nghĩa là "trát thạch cao" hoặc "đắp thạch cao".
    • Ví dụ: Il faut plâtrer les murs pour les rendre lisses. (Cần phải trát thạch cao lên tường để làm cho chúng mịn màng.)
Từ đồng nghĩa:
  • gypse: Đây cũngmột từ chỉ thạch cao nhưng ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • mortier: Tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh xây dựng.
Các cách sử dụng khác:
  1. Trong nghệ thuật: Thạch cao thường được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật như bức tượng hoặc trang trí tường.

    • Ví dụ: Les artistes utilisent souvent le plâtre pour créer des sculptures. (Các nghệ sĩ thường sử dụng thạch cao để tạo ra các bức tượng.)
  2. Trong y học: Plâtre cũng có thể chỉ băng thạch cao dùng để bó bột cho các vết gãy.

danh từ giống đực
  1. thạch cao
  2. đồ thạch cao; tượng thạch cao
    • Un plâtre de Voltaire
      tượng Vôn-te bằng thạch cao
  3. (số nhiều) lớp trát thạch cao
  4. (thân mật; từ , nghĩa ) phấn (đánh mặt)
    • battre quelqu'un comme plâtre
      đánh ai nhừ tử

Comments and discussion on the word "plâtre"