Characters remaining: 500/500
Translation

plâtrer

Academic
Friendly

Từ "plâtrer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "trát thạch cao". Đâymột hành động sử dụng thạch cao để phủ lên bề mặt, thườngtường, nhằm tạo ra một lớp bề mặt mịn màng chắc chắn. Dưới đâymột số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ "plâtrer":

Nghĩa chính:
  1. Trát thạch cao:

    • Ví dụ: "Il faut plâtrer un mur avant de le peindre." (Cần phải trát thạch cao lên tường trước khi sơn.)
  2. Bón thạch cao (trong nông nghiệp):

    • Ví dụ: "Les agriculteurs plâtrent les champs pour améliorer la qualité du sol." (Những người nông dân bón thạch cao cho các cánh đồng để cải thiện chất lượng đất.)
  3. thạch cao (trong y học):

    • Ví dụ: "Le médecin a plâtré sa jambe après l'accident." (Bác sĩ đã thạch cao chân của anh ấy sau tai nạn.)
Nghĩa thân mật:
  1. Đánh phấn mặt:
    • Ví dụ: "Elle aime plâtrer son visage avant de sortir." ( ấy thích đánh phấn mặt trước khi ra ngoài.)
Nghĩa :
  1. Che giấu:
    • Ví dụ: "Il essaie de plâtrer ses défauts pour paraître meilleur." (Anh ấy cố gắng che giấu khuyết điểm của mình để trông tốt hơn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Plâtre: Danh từ chỉ thạch cao.

    • Ví dụ: "Le plâtre est utilisé pour la construction." (Thạch cao được sử dụng trong xây dựng.)
  • Plâtrier: Nghề trát thạch cao, người thực hiện công việc trát thạch cao.

    • Ví dụ: "Le plâtrier a fait un excellent travail." (Người trát thạch cao đã làm một công việc xuất sắc.)
Từ đồng nghĩa:
  • Enduire: Có nghĩa là "phủ" hoặc "bọc", có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
    • Ví dụ: "Il faut enduire la surface avant de peindre." (Cần phải phủ lên bề mặt trước khi sơn.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • "Plâtrer ses défauts": Che giấu khuyết điểm của bản thân.
  • Không cụm động từ rõ ràng từ "plâtrer", nhưng có thể sử dụng cụm từ như "plâtrer un mur" (trát thạch cao một bức tường) để diễn tả hành động cụ thể.
ngọai động từ
  1. trát thạch cao
    • Plâtrer un mur
      trát thạch cao bức một tường
  2. (nông nghiệp) bón thạch cao
    • Plâtre une prairie
      bón thạch cao một cánh đồng cỏ
  3. gia thạch cao
    • Plâtrer du vin
      gia thạch cao vào rượu nho
  4. (y học) thạch cao
    • Plâtrer une jambe
      thạch cao một cẳng chân
  5. (thân mật) đánh bự phấn
    • Plâtrer son visage
      đánh phấn bự mặt
  6. (từ , nghiã ) che giấu
    • Plâtrer ses défauts
      che giấu khuyết điểm

Comments and discussion on the word "plâtrer"