Characters remaining: 500/500
Translation

déplâtrer

Academic
Friendly

Từ "déplâtrer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "bỏ lớp trát thạch cao" hoặc "tháo bỏ bột ". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến xây dựng (khi nói về việc bỏ lớp trát trên tường) trong y học (khi nói về việc tháo bột những người bị gãy xương).

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng trong xây dựng:

    • Khi nói về việc bỏ lớp trát thạch cao trên tường, từ "déplâtrer" thường được dùng trong bối cảnh sửa chữa hoặc cải tạo nhà cửa.
    • Ví dụ: "Il faut déplâtrer le mur avant de le peindre." (Cần phải bỏ lớp trát trên tường trước khi sơn.)
  2. Cách sử dụng trong y học:

    • Trong lĩnh vực y học, "déplâtrer" ám chỉ việc tháo gỡ hoặc bỏ bột bệnh nhân đeo để ổn định xương gãy.
    • Ví dụ: "Le médecin a décidé de déplâtrer le patient après six semaines." (Bác sĩ đã quyết định tháo bột cho bệnh nhân sau sáu tuần.)
Các biến thể của từ:
  • Déplâtrage (danh từ): Quá trình tháo bỏ lớp trát thạch cao hoặc bột .
  • Déplâtrable (tính từ): Có thể tháo bỏ lớp trát hoặc bột .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Plâtre: Thạch cao hoặc bột .
  • Déplâtrer có thể được coi là đồng nghĩa với "enlever le plâtre" (tháo bột ) hoặc "ôter le plâtre".
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "déplâtrer", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "enlever le plâtre" để diễn đạt cùng một ý nghĩa.
Một số lưu ý:
  • "Déplâtrer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn, vì vậy khi giao tiếp hàng ngày, bạn có thể không nghe thấy từ này thường xuyên.
  • Cần phân biệt "déplâtrer" với các từ khác như "plâtrer" (làm lớp trát thạch cao) hay "appliquer du plâtre" (áp dụng thạch cao).
Ví dụ nâng cao:
  • "Après l'accident, le patient a été déplâtré, et la rééducation a pu commencer." (Sau tai nạn, bệnh nhân đã được tháo bột quá trình phục hồi chức năng có thể bắt đầu.)
ngoại động từ
  1. bỏ lớp trát thạch cao (ở tường...)
  2. (y học) tháo bỏ bột (ở chân gãy...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déplâtrer"