Từ "déplâtrer" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa chính là "bỏ lớp trát thạch cao" hoặc "tháo bỏ bột bó". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến xây dựng (khi nói về việc bỏ lớp trát trên tường) và trong y học (khi nói về việc tháo bột bó ở những người bị gãy xương).
Giải thích chi tiết:
Cách sử dụng trong xây dựng:
Khi nói về việc bỏ lớp trát thạch cao trên tường, từ "déplâtrer" thường được dùng trong bối cảnh sửa chữa hoặc cải tạo nhà cửa.
Ví dụ: "Il faut déplâtrer le mur avant de le peindre." (Cần phải bỏ lớp trát trên tường trước khi sơn.)
Cách sử dụng trong y học:
Trong lĩnh vực y học, "déplâtrer" ám chỉ việc tháo gỡ hoặc bỏ bột bó mà bệnh nhân đeo để ổn định xương gãy.
Ví dụ: "Le médecin a décidé de déplâtrer le patient après six semaines." (Bác sĩ đã quyết định tháo bột bó cho bệnh nhân sau sáu tuần.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Một số lưu ý:
"Déplâtrer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn, vì vậy khi giao tiếp hàng ngày, bạn có thể không nghe thấy từ này thường xuyên.
Cần phân biệt "déplâtrer" với các từ khác như "plâtrer" (làm lớp trát thạch cao) hay "appliquer du plâtre" (áp dụng thạch cao).
Ví dụ nâng cao:
"Après l'accident, le patient a été déplâtré, et la rééducation a pu commencer." (Sau tai nạn, bệnh nhân đã được tháo bột bó và quá trình phục hồi chức năng có thể bắt đầu.)