Characters remaining: 500/500
Translation

blatérer

Academic
Friendly

Từ "blatérer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "kêu" hoặc "nói lảm nhảm", thường được sử dụng để miêu tả âm thanh một số loài động vật phát ra, đặc biệtcừu (con cừu kêu là "blatérer"). Tuy nhiên, từ này cũng có thể chỉ hành động nói chuyện một cách rối rắm, không mục đích rõ ràng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nội động từ: "blatérer" chủ yếu được dùng như một nội động từ, có nghĩa không cần một tân ngữ đi kèm.

    • Ví dụ: "Le mouton blatère." (Con cừu kêu.)
  2. Nghĩa bóng: Khi dùng để chỉ việc nói chuyện lảm nhảm, "blatérer" có thể ám chỉ việc nói không nội dung rõ ràng, giống như việc "tán gẫu" không đi vào vấn đề.

    • Ví dụ: "Il n'arrête pas de blatérer pendant des heures." (Anh ta không ngừng lảm nhảm suốt hàng giờ.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "blatère" (cách chia của động từ cho ngôi thứ ba số ít), "blatérera" (tương lai).
  • Từ đồng nghĩa: "bavarder" (nói chuyện, tán gẫu), "jacasser" (nói luyên thuyên).
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Bavarder: Thường chỉ hành động nói chuyện một cách thoải mái, có thể nội dung hoặc không.
  • Jacasser: Mang nghĩa tương tự nhưng thường chỉ việc nói một cách nhanh chóng, không rõ ràng, có thể mang tính chất khó chịu.
Các idioms cụm từ liên quan:
  • "Blatérer comme un mouton": Nói lảm nhảm giống như một con cừu, chỉ việc nói không mục đích .
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc khi nói, bạn có thể dùng "blatérer" để miêu tả một cuộc trò chuyện không hiệu quả, hoặc khi bạn muốn chỉ trích ai đó nói quá nhiều không đi vào vấn đề chính.
nội động từ
  1. kêu (cừu lạc đà)

Similar Spellings

Words Containing "blatérer"

Comments and discussion on the word "blatérer"