Characters remaining: 500/500
Translation

replâtrer

Academic
Friendly

Từ "replâtrer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng sửa chữa. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  • Replâtrer có nghĩa là "trát lại thạch cao", tức là làm lại lớp thạch cao trên bề mặt tường hoặc trần để làm cho chúng mịn màng đẹp hơn.
  • Ngoài ra, từ này còn mang ý nghĩa "vá víu, thu xếp tạm bợ", tức là sửa chữa một cách nhanh chóng không hoàn hảo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh xây dựng:

    • Replâtrer un mur: Trát lại thạch cao một bức tường.
    • Câu ví dụ: "Il faut replâtrer ce mur avant de peindre." (Chúng ta cần trát lại bức tường này trước khi sơn.)
  2. Trong ngữ cảnh sửa chữa tạm bợ:

    • Replâtrer un problème: Sửa chữa một vấn đề một cách tạm thời.
    • Câu ví dụ: "Pour l’instant, nous allons juste replâtrer le problème et le résoudre plus tard." (Tạm thời, chúng ta sẽ chỉ sửa chữa tạm thời vấn đề này giải quyết sau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Replâtrer" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chỉ liên quan đến vật chất mà còn có thể ám chỉ đến việc xửcác vấn đề phức tạp một cách tạm thời. Ví dụ:
    • Replâtrer une relation: Sửa chữa một mối quan hệ.
    • Câu ví dụ: "Après la dispute, ils ont essayé de replâtrer leur relation." (Sau cuộc cãi vã, họ đã cố gắng sửa chữa mối quan hệ của mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Plâtrer: Chỉ hành động trát thạch cao khôngý nghĩa sửa chữa tạm bợ.
  • Déplâtrer: Nghĩagỡ bỏ lớp thạch cao.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réparer: Sửa chữa nói chung, không chỉ riêng về thạch cao.
  • Rafistoler: Sửa chữa một cách tạm bợ, gần nghĩa với "replâtrer" trong ngữ cảnh không hoàn hảo.
Idioms cụm động từ:
  • Tâcher de replâtrer: Cố gắng sửa chữa một vấn đề.
  • Replâtrer à l’arrache: Sửa chữa một cách qua loa, không tỉ mỉ.
Kết luận:

"Replâtrer" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ để mô tả hành động xây dựng mà còn để chỉ các nỗ lực sửa chữa tạm thời trong nhiều tình huống khác nhau. Khi sử dụng từ này, bạn có thể linh hoạt trong cách diễn đạt làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình.

ngoại động từ
  1. trát lại thạch cao
    • Replâtrer un mur
      trát lại thạch cao một bức tường
  2. (thân mật) vá víu, thu xếp tạm bợ, sửa chữa qua loa

Comments and discussion on the word "replâtrer"