Characters remaining: 500/500
Translation

plâtrière

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "plâtrière" là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "mỏ thạch cao" hoặc " thạch cao". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến xây dựng trang trí nội thất, nơi thạch cao được sử dụng làm vật liệu để tạo ra các sản phẩm như tường, trần nhà, hoặc các chi tiết trang trí.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa chung:

    • Plâtrière: Là nơi khai thác thạch cao hoặc là thiết bị dùng để sản xuất thạch cao. Thạch caomột loại khoáng chất thường được dùng trong xây dựng, đặc biệtđể làm thạch cao khô (placo) hoặc để trát tường.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh xây dựng: "Les ouvriers travaillent à la plâtrière pour produire du plâtre." (Công nhân làm việc tại mỏ thạch cao để sản xuất thạch cao.)
    • Trong ngữ cảnh trang trí: "J'ai besoin de plâtre pour réparer les murs, je vais à la plâtrière." (Tôi cần thạch cao để sửa tường, tôi sẽ đến mỏ thạch cao.)
  3. Biến thể của từ:

    • Plâtre: Là danh từ giống đực, có nghĩa là "thạch cao".
    • Plâtrage: Danh từ chỉ hoạt động trát thạch cao.
    • Plâtrier: Danh từ giống đực, chỉ người làm nghề trát thạch cao.
  4. Từ gần giống:

    • Gypse: Là từ chỉ khoáng chất thạch cao, có thể dùng để chỉ nguyên liệu thô cho plâtre.
    • Ciment: Xi măng, mặc dù không giống nhau nhưng cũngvật liệu xây dựng phổ biến.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Plâtre: Trong một số ngữ cảnh, có thể được xemđồng nghĩa với "plâtrière" khi nói đến sản phẩm cuối cùng.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ hay idiom phổ biến liên quan trực tiếp đến "plâtrière". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến xây dựng như "faire du plâtre" (trát thạch cao).
Ví dụ nâng cao:
  • "À la plâtrière, on peut apprendre comment le plâtre est fabriqué et utilisé dans la construction." (Tại mỏ thạch cao, chúng ta có thể học cách thạch cao được sản xuất sử dụng trong xây dựng.)
  • "Le plâtrier a besoin de matériaux de qualité provenant de la plâtrière pour garantir un bon résultat." (Người thợ trát thạch cao cần vật liệu chất lượng từ mỏ thạch cao để đảm bảo kết quả tốt.)
Kết luận:

Từ "plâtrière" không chỉmột thuật ngữ trong ngành xây dựng mà còn phản ánh sự quan trọng của thạch cao trong kiến trúc trang trí nội thất.

danh từ giống cái
  1. mỏ thạch cao
  2. thạch cao

Comments and discussion on the word "plâtrière"