Characters remaining: 500/500
Translation

bellâtre

Academic
Friendly

Từ "bellâtre" trong tiếng Phápmột từ khá đặc biệt có nghĩa tương đối tiêu cực. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Bellâtre (danh từ tính từ): chỉ người đàn ôngvẻ ngoài đẹp trai, thu hút, nhưng lại thiếu sự tinh tế, sâu sắc hoặc hành vi làm dáng vô duyên. Có thể hiểu đơn giản là "kẻ đẹp trai vô duyên".
Cách sử dụng:
  1. Danh từ: Khi dùng như một danh từ, "bellâtre" chỉ một người đàn ông đẹp trai nhưng lại tính cách hoặc hành vi không phù hợp, khiến người khác cảm thấy không thoải mái.

    • Ví dụ: Il se croit irrésistible, mais c'est juste un bellâtre. (Anh ta nghĩ mình không thể cưỡng lại, nhưng thực ra chỉmột kẻ đẹp trai vô duyên.)
  2. Tính từ: Khi dùng như một tính từ, mô tả một người ngoại hình thu hút nhưng lại thiếu chiều sâu hoặc sự duyên dáng.

    • Ví dụ: Cet acteur est un bellâtre, il a du charme, mais pas de talent. (Người diễn viên nàymột kẻ đẹp trai vô duyên, anh ta sức hút, nhưng khôngtài năng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ "bellâtre" không nhiều biến thể, nhưng từ này có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc kết hợp với các từ khác để mô tả các tính cách tương tự.
  • Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng từ "beau parleur" (người nói hay) để chỉ những người khả năng thu hút người khác bằng lời nói, nhưng lại không giá trị thực sự.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi miêu tả một người trong một bối cảnh cụ thể, bạn có thể sử dụng "bellâtre" để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ bề ngoài bản chất bên trong.
    • Ví dụ nâng cao: Dans le monde du cinéma, beaucoup de bellâtres sont célèbres, mais peu d'entre eux sont respectés pour leur véritable talent. (Trong thế giới điện ảnh, nhiều kẻ đẹp trai nổi tiếng, nhưng rất ít trong số họ được tôn trọng tài năng thực sự của mình.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ cụ thể nào nổi bật với từ "bellâtre", nhưng có thể nói đến các câu như "L'habit ne fait pas le moine" (Cái áo không làm nên thầy tu) để nhấn mạnh rằng vẻ bề ngoài không quyết định giá trị hay phẩm chất của một người.
Kết luận:

"Bellaître" là một từ thú vị để miêu tả những ngườivẻ ngoài thu hút nhưng thiếu đi chiều sâu sự duyên dáng.

tính từ
  1. đẹp vô duyên; làm dáng vô duyên
danh từ
  1. người đẹp vô duyên; kẻ làm dáng vô duyên

Comments and discussion on the word "bellâtre"