Characters remaining: 500/500
Translation

platière

Academic
Friendly

Từ "platière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng để chỉ một khu vực đất bằng phẳng, đặc biệtnhững vùng đất nằmchân đồi hoặc những khu vực gần suối. Trong tiếng Việt, bạn có thể hiểu "platière" như là "mặt bằng", "đồng bằng" hoặc "khu vực phẳng".

Giải thích từ "platière":
  1. Định nghĩa: "Platière" thường chỉ những vùng đất bằng phẳng, thường nằmkhu vực gần suối hoặc chân đồi. Đâynơi có thể trồng trọt hoặc sử dụng cho các hoạt động nông nghiệp.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh nông nghiệp: "Les agriculteurs cultivent des légumes dans la platière." (Những người nông dân trồng rau trong khu vực bằng phẳng.)
    • Khi mô tả cảnh quan: "La platière au bord de la rivière est très belle au printemps." (Khu vực bằng phẳng bên bờ sông rất đẹp vào mùa xuân.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ gần giống: "plaine" (đồng bằng), "terrain" (đất, khu đất), "plateau" (cao nguyên, khu vực bằng phẳng trên cao).
    • Lưu ý: "plaine" thường đề cập đến những vùng đất rộng lớn hơn so với "platière".
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn hóa hoặc văn học: "La platière est souvent un symbole de paix et de tranquillité dans la poésie." (Khu vực bằng phẳng thườngbiểu tượng của hòa bình yên tĩnh trong thơ ca.)
    • Trong ngữ cảnh địa lý: "Les platières sont essentielles pour l'écosystème local." (Các khu vực bằng phẳngrất quan trọng cho hệ sinh thái địa phương.)
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "plaine" (đồng bằng)
    • "sol" (đất)
  6. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến từ "platière", bạn có thể thấy những cụm từ nhưplat" (bằng phẳng, không còn ) được sử dụng trong các ngữ cảnh khác.
Tóm tắt:

"Platière" là một từ chỉ những vùng đất bằng phẳng, thường nằmchân đồi hoặc gần suối, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nông nghiệp đến văn học.

danh từ giống cái
  1. (tiếng địa phương) suối qua mặt đường
  2. đất chân đồi

Comments and discussion on the word "platière"