Characters remaining: 500/500
Translation

phà

Academic
Friendly

Từ "phà" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "phà":

1. Nghĩa chính của từ "phà":

Phà (danh từ): một phương tiện vận chuyển hình chữ nhật, lòng phẳng, dùng để chở xe cộ người qua sông hoặc những vùng nước khác.

2. Một số từ liên quan:
  • Bến phà: nơi phà đỗ để chở hàng hóa hoặc hành khách.

    • dụ: "Bến phà này thường đông đúc vào cuối tuần."
  • Phà đưa đón: không chỉ chở xe còn có thể chở người qua lại.

    • dụ: "Phà đưa đón học sinh qua sông đến trường."
3. Nghĩa khác của từ "phà":

Phà (động từ): có nghĩathở mạnh ra qua đường miệng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc thở hoặc phát ra hơi.

4. Các biến thể từ gần giống:
  • Phà khói thuốc: chỉ hành động thở ra khói thuốc lá.

    • dụ: "Người đàn ông ngồi bên cạnh phà khói thuốc rất nhiều."
  • Phà ra hơi rượu: chỉ việc thở ra hơi rượu, thường ám chỉ người đã uống rượu.

    • dụ: "Khi được hỏi, anh ấy phà ra hơi rượu nồng nặc."
5. Từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • Phà (phương tiện): Tàu (cũng phương tiện vận chuyển nhưng thường lớn hơn có thể di chuyển xa hơn).
  • Thuyền: một loại phương tiện nhỏ hơn, thường dùng trong các con sông nhỏ.
6. Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc nói, từ "phà" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh hoặc so sánh, như trong văn thơ hoặc các tác phẩm nghệ thuật. dụ: - "Cuộc đời như một chiếc phà, chở chúng ta qua những dòng sông của thử thách."

Kết luận:

Từ "phà" một từ đa nghĩa nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.

  1. 1 d. Phương tiện vận chuyển hình chữ nhật, lòng phẳng, dùng để chở xe cộ người qua sông. Cho xe qua phà. Bến phà.
  2. 2 đg. Thở mạnh ra qua đường miệng. Phà khói thuốc. Phà ra hơi rượu.

Comments and discussion on the word "phà"