Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phản nghịch in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
Phật giáo
phạm nhân
phạm đồ
phải thời
Phật pháp
Phật tổ
phản quốc
phải đạo
Phật tiền
miễn thuế
góc
tiền trạm
tinh
thịt
thực nghiệm
nền móng
mục tiêu
ít nhất
viên chức
thùy
gáy
Bốn lão Thương Sơn
Bố kinh
Vũ nương
Nguyễn Phúc ưng Chân
kính
Nguyễn Phúc Bửu Lân
siêu độ
đoạn
Duyên cầm sắt
xử trí
vỗ
Phan Chu Trinh
dùng
phân giải
ngại
nhường
Hứa Do
tu từ học
tập sự
nữa
khiến
hiếu trung
Võ Huy Trác
sứt
tấu
Trương Hán Siêu
tiện
thông điệp
chấm
đa mang
côn
của
Sơn La
ánh
lỗi
Thử Thủ
cùn
men
bênh vực
hóa
Tề nhân
phăng phắc
phạn
trù phú
truất phế
Cao Đường
hạ bộ
nới tay
kỷ luật
dân
trai lơ
thập ác
phẳng phắn
hoang phế
liên đái
Trương Tấn Bửu
ăn thua
ngất nghểu
thời gian
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last