Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngất nghểu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Ngất nga ngất nghểu. Cao và không vững: Ngồi ngất nghểu ở ngọn cây.
Related search result for "ngất nghểu"
Comments and discussion on the word "ngất nghểu"