Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phản nghịch in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
phẩm trật
Phận tóc da
tuổi
xương
trung nghĩa
Lương Vũ Đế
Tam giáo cửu lưu
vận hành
nhức óc
thuốc tê
lưỡi
cặn bã
bêu xấu
mặt trái
Quang Trung
tiền
nách
cật
đình
gương
buôn
nghịt
nghỉ ngơi
tình nghĩa
vọng tưởng
nghị sự
lễu nghễu
Tiền Giang
Xa Khả Sâm
tiểu thặng
trích
trở
thế phẩm
dò
mệnh đề
bách phân
Hàn Dũ
Triệu Tử phá vòng Đương Dương
lôi
tổ chức
mảnh
lập
ăn chắc
phủ tạng
thuốc mê
rum
gạn
phăm phắp
phải cái
màu da
khổ sai
đồng lõa
hạt
Trương Quốc Dụng
chế tạo
coi
Can Lộc
nhị
khởi nghĩa
Phó Duyệt
phanh thây
Sơn Tịnh
cùi
Cổ Loa
sản
Sen vàng
lắp
ngứa
xí nghiệp
A Di Đà Tam Tôn
ra phết
phật
phản kháng
tù phạm
son phấn
Phật
phần nhiều
phẩm vị
lục địa
phạng
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last