Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
đồng lõa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đồng loã tt. (H. đồng: cùng; loã: cái bọc) Cùng tham gia vào một việc xấu: Phản động Pháp đồng loã với phản động quốc tế (Trg-chinh).
Related search result for "đồng lõa"
Comments and discussion on the word "đồng lõa"