Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Tạo ra, xây dựng lên: lập gia đình lập danh sách lập ra triều đại mới lập kỉ lục. 2. Đặt lên vị trí quan trọng nào đó: phế vua này lập vua khác phế lập.
Related search result for "lập"
Comments and discussion on the word "lập"