Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lập
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Tạo ra, xây dựng lên: lập gia đình lập danh sách lập ra triều đại mới lập kỉ lục. 2. Đặt lên vị trí quan trọng nào đó: phế vua này lập vua khác phế lập.
Related search result for
"lập"
Words pronounced/spelled similarly to
"lập"
:
lắp
lấp
lập
lép
liếp
líp
lóp
lốp
lớp
lợp
more...
Words contain
"lập"
:
An Lập
đối lập
độc lập
cô lập
khai thiên lập địa
kiến lập
lập
lập đông
lập cà lập cập
lập công
more...
Comments and discussion on the word
"lập"