Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phóng túng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
sôi nổi
hồ quang
nghèo ngặt
M-72
kiết
phóng pháo
phơi
dâm dật
sân gác
ra-đi
mất mạng
sộp
khí tài
Tiến Phúc
Bao Chưởng
chỉ thị
bom khinh khí
nhiễm xạ
khai phóng
khó nghĩ
xổ
bơi
B41
B40
mắt thần
khiến
nối
phóng thanh
cố đô
nhiệt hạch
mũ tai bèo
ống nhổ
hoan hô
sân
vụt
nhẫn nhục
liêm phóng
dũng sĩ
đối phó
mốc
ba hoa
lấn chiếm
tiêu sái
phân rã
chấm phá
Trúc Lâm thất hiền
phóng sự
tên lửa
Lưu Linh
bom nguyên tử
ống phóng
phóng tay
hố xí
rời
ma-de
Đồng Tước
cò
gam-ma
thường trú
chớp
lúp
bấn
phóng uế
rộng bụng
sét
sinh trưởng
Liễu Chương Đài
khuếch đại
nống
bom
giang hồ
mạng lưới
hoạch định
tiếng
Trúc lâm thất hiền
bắn
nòng
góp phần
cẩu
từ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last