Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
góp phần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Góp một phần vào công việc nào đó: góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Related search result for "góp phần"
Comments and discussion on the word "góp phần"