Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Kiết lị (nói tắt).
  • 2 t. 1 Nghèo túng đến cùng cực. Ông đồ kiết. 2 (kng.). Kiệt, keo kiệt. Giàu thế mà kiết lắm!
Related search result for "kiết"
Comments and discussion on the word "kiết"