Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiếm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Gươm. Đấu kiếm.
  • 2 đg. 1 Làm cách nào đó cho có được. Đi câu kiếm vài con cá. Kiếm cớ từ chối. Kiếm chuyện gây sự. 2 (ph.). Tìm. Đi kiếm trẻ lạc.
Related search result for "kiếm"
Comments and discussion on the word "kiếm"