Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phòng thí nghiệm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
phòng
phòng thí nghiệm
lô
Phí Trường Phòng
trắc nghiệm
đề phòng
thực nghiệm
sự nghiệp
quốc phòng
cay nghiệt
lập nghiệp
nghiền
công nghiệp
Lữa đốt A phòng
thực nghiệp
thể nghiệm
nông nghiệp
nghề
tiên nghiệm
nghiến
xí nghiệp
thước so
mã não
kế toán
phòng thủ
cơ nghiệp
văn phòng
phòng xa
phòng ăn
nghiệt
kinh nghiệm
phòng khi
phòng bị
sáng nghiệp
bá vương
Bùi Huy Tín
phòng ngừa
nghiện
tốt nghiệp
sản nghiệp
nghiệp
vẫn
thí nghiệm
cấy
doanh nghiệp
nghiện hút
Quảng Hưng Long
phụ tá
họa sĩ
Cát Hải
hiệu nghiệm
gia nghiệp
khắc nghiệt
nghiễm nhiên
Bắc Sơn
nghiệm
giam
chuẩn
vinh quang
nối nghiệp
hà khắc
tơ-rớt
hộ thân
thụ động
Tiên Lãng
nghỉ
ác nghiệt
liên phòng
văn phòng phẩm
thư phòng
trú phòng
phòng thân
phòng ngự
bình
bác sĩ
Tiêu phòng
gác lửng
tuần phòng
tú các, lan phòng
phòng gĩữ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last