Characters remaining: 500/500
Translation

orner

Academic
Friendly

Từ "orner" trong tiếng Phápmột ngoại động từ có nghĩa là "trang trí" hoặc "trang hoàng". Từ này được sử dụng để chỉ hành động làm đẹp, tô điểm cho một vật thể hoặc không gian nào đó.

Định nghĩa cơ bản:
  • Orner: Trang trí, tô điểm.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Orner un salon de tableaux: Trang trí phòng khách bằng những bức tranh.

    • Ví dụ: Elle a décidé d'orner son salon de magnifiques tableaux. ( ấy đã quyết định trang trí phòng khách của mình bằng những bức tranh tuyệt đẹp.)
  2. Orner la vérité: Tô điểm sự thật.

    • Ví dụ: Il est important de ne pas orner la vérité dans un discours. (Điều quan trọngkhông tô điểm sự thật trong một bài phát biểu.)
  3. Orner son style: Tô điểm lời văn.

    • Ví dụ: L'auteur a su orner son style avec des métaphores poétiques. (Tác giả đã biết cách tô điểm phong cách của mình bằng những phép ẩn dụ thơ mộng.)
  4. Orner l'esprit: Trau dồi trí óc (nghĩa ).

    • Ví dụ: Lire des livres peut orner l'esprit et enrichir les connaissances. (Đọc sách có thể trau dồi trí óc làm phong phú kiến thức.)
Biến thể từ gần giống:
  • Ornement: Danh từ chỉ sự trang trí, đồ trang trí.
    • Ví dụ: Les ornements de Noël embellissent la maison. (Những đồ trang trí Giáng sinh làm đẹp ngôi nhà.)
Từ đồng nghĩa:
  • Décorer: Cũng có nghĩatrang trí, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, như trang trí một bữa tiệc, một không gian.
    • Ví dụ: Elle a décoré la salle pour l'anniversaire. ( ấy đã trang trí căn phòng cho buổi tiệc sinh nhật.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "orner", nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "orner une fête" (trang trí một bữa tiệc).
Lưu ý:
  • Từ "orner" có thể mang tính trang trọng hơn so với từ "décorer", thường được sử dụng khi nói về việc trang trí một cách tinh tế, nghệ thuật.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này, có thể không phù hợp trong những tình huống thông thường hoặc giản dị.
ngoại động từ
  1. trang trí, trang hoàng
    • Orner un salon de tableaux
      trang trí phòng khách bằng những bức tranh
  2. tô điểm
    • Orner la vérité
      tô điểm sự thật
    • Orner son style
      tô điểm lời văn
  3. (từ , nghĩa ) trau giồi
    • Orner l'esprit
      trau giồi trí óc

Comments and discussion on the word "orner"