Characters remaining: 500/500
Translation

ornière

Academic
Friendly

Từ "ornière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "vết xe" trong ngữ cảnh nghĩa đen, nhưng trong ngữ cảnh nghĩa bóng, thường được dùng để chỉ "thói " hoặc "đường mòn" một người hay một tổ chức đã đi theo trong thời gian dài không sự thay đổi nào.

Định nghĩa
  • Ornière: Danh từ giống cái, chỉ một vết xe (nghĩa đen) hoặc thói quen, cách làm kỹ (nghĩa bóng).
Cách sử dụng
  1. Nghĩa đen: "Le véhicule est resté coincé dans une ornière." (Chiếc xe đã bị kẹt trong một vết xe.)
  2. Nghĩa bóng: "Il est toujours dans la même ornière, incapble de changer." (Anh ấy lúc nào cũngtrong thói quen , không thể thay đổi.)
Cụm từ cách diễn đạt liên quan
  • Sortir de l'ornière: Cụm từ này có nghĩa là "thoát khỏi khó khăn" hoặc "bỏ thói quen ". Ví dụ: "Nous devons trouver une solution pour sortir de l'ornière." (Chúng ta cần tìm một giải pháp để thoát khỏi khó khăn.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Không biến thể nào phổ biến của từ "ornière", nhưng bạn có thể gặp từ "ornière" trong một số cấu trúc khác nhau.
  • Từ gần giống: "trou", "fossé" (hố, rãnh), nhưng chúng không hoàn toàn giống nghĩa với "ornière".
  • Từ đồng nghĩa: "routine", "habitude" (thói quen).
Ý nghĩa ngữ cảnh nâng cao
  • "Ornière" có thể được sử dụng để nói về một tình huống một cá nhân hoặc một tổ chức không thể thoát ra được, mang tính chất tiêu cực. Ví dụ: "Cette entreprise est dans une ornière financière." (Công ty này đangtrong một tình trạng khó khăn về tài chính.)
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "ornière" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự: - Être dans une impasse: Nghĩa là "ở trong một ngõ cụt", thể hiện tình trạng không thể tiến lên.

Tóm lại

Từ "ornière" không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ về vết xe mà còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn về thói quen, cách làm chúng ta cần phải thay đổi để phát triển.

danh từ giống cái
  1. vết xe
  2. (nghĩa bóng) thói , đường mòn
    • sortir de l'ornière
      bỏ thói

Similar Spellings

Words Containing "ornière"

Comments and discussion on the word "ornière"