Characters remaining: 500/500
Translation

cornière

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cornière" là một danh từ giống cái (la cornière), có nghĩa là "rãnh máng" hoặc "góc" trong ngữ cảnh xây dựng. Từ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc hoặc phần của một tòa nhà nơi hai mái nhà gặp nhau, thường là ở góc của tòa nhà.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Cornière (danh từ giống cái):
    • Trong xây dựng, thường ám chỉ phần kim loại hoặc vật liệu khác được sử dụng để tạo ra một góc vuông, giúp tăng cường độ bền cho các cấu trúc.
    • cũng có thể chỉ phần mái nhà nước mưa chảy xuống từ hai bên, tức là rãnh máng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong xây dựng:

    • "Les ouvriers ont installé une cornière en métal pour renforcer l'angle du mur." (Các công nhân đã lắp đặt một góc kim loại để tăng cường độ bền cho góc tường.)
  2. Trong kiến trúc:

    • "La cornière entre les deux toits permet d'évacuer l'eau de pluie." (Rãnh máng giữa hai mái nhà giúp thoát nước mưa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cornière à 90 degrés: Chỉ một góc vuông, thường dùng trong thiết kế nội thất hoặc xây dựng để đảm bảo mọi thứ được đặt đúng vị trí.
  • Cornière de protection: Một loại cornière được sử dụng để bảo vệ các cạnh của các cấu trúc, đồ nội thất, hoặc thiết bị trong các không gian công nghiệp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Angle (góc): Có thể chỉ chung về góc trong không gian.
  • Rivet (đinh tán): Cũng liên quan đến việc kết nối các phần với nhau, nhưng không cụ thể về hình dạng góc.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù "cornière" không nhiều thành ngữ phổ biến, nhưng trong ngữ cảnh xây dựng kiến trúc, có thể dùng các cụm từ như: - Faire un angle droit: Tạo ra một góc vuông. - Renforcer les angles: Tăng cường độ bền cho các góc.

Phân biệt biến thể:
  • Cornier (động từ): Có nghĩa là "tạo thành góc" hoặc "đặt vào góc".
tính từ giống cái
  1. xem cornier
danh từ giống cái
  1. (xây dựng) rãnh máng (giữa hai mái nhà)
  2. sắt góc

Comments and discussion on the word "cornière"