Characters remaining: 500/500
Translation

crinière

Academic
Friendly

Từ "crinière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bờm", thường dùng để chỉ bờm của ngựa hoặc sư tử. Đâymột từ thú vị có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Crinière (danh từ giống cái): Bờm, đặc biệtbờm của ngựa hoặc sư tử. Trong một ngữ cảnh thân mật, từ này cũng có thể chỉ đến bộ tóc dày của một người.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về ngựa:

    • Le cheval a une belle crinière noire. (Con ngựa có một bờm đen đẹp.)
  2. Về sư tử:

    • La crinière du lion est majestueuse. (Bờm của sư tử thật hùng vĩ.)
  3. Về tóc (thân mật):

    • Elle a une crinière ondulée qui lui va très bien. ( ấy có một bộ tóc dày sóng nước rất hợp với ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "crinière" có thể được dùng trong những bài thơ hoặc văn học để tạo hình ảnh mạnh mẽ, gợi cảm giác về sức mạnh vẻ đẹp của động vật.
  • Trong ngữ cảnh văn hóa, bờm của ngựa thường được coi là biểu tượng của sự tự do dũng mãnh.
Các biến thể của từ:
  • Criniériste: Một từ chỉ người chăm sóc cho bờm của ngựa, thườngnhững người làm trong ngành ngựa hoặc thể thao ngựa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mane (tiếng Anh): Bờm (của ngựa hoặc sư tử).
  • Tignasse: Trong tiếng Pháp, từ này có thể chỉ đến một bộ tóc dày, rối, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ:
  • Không cụm động từ hoặc thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "crinière", nhưng bạn có thể tìm thấy những cách diễn đạt liên quan đến việc chăm sóc tóc hoặc bờm.
Lưu ý:

Khi học từ "crinière", hãy chú ý sự khác biệt giữa cách sử dụng khi nói về động vật khi sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả tóc. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng từ một cách linh hoạt chính xác hơn trong giao tiếp.

danh từ giống cái
  1. bờm (ngựa, sư tử...).
  2. ngù ()
  3. (thân mật) bộ tóc dày

Comments and discussion on the word "crinière"