Characters remaining: 500/500
Translation

noyer

Academic
Friendly

Từ "noyer" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa khác nhau có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • "Noyer" là một ngoại động từ, nghĩa là "dìm nước" (cho chết), "làm ngập nước" hoặc "làm ướt đẫm". cũng có thể được hiểu là "pha nhiều nước" trong một số ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ sử dụng
  1. Dìm nước:

    • Exemple: "Il a été noyé dans la rivière." (Anh ấy đã bị dìm nước trong dòng sông.)
  2. Làm ngập nước:

    • Exemple: "La pluie a noyé le jardin." (Cơn mưa đã làm ngập vườn.)
  3. Làm ướt đẫm:

    • Exemple: "Les larmes noient son visage." (Nước mắt làm mặt anh ta ướt đẫm.)
  4. Pha nhiều nước:

    • Exemple: "Il noie son vin." (Anh ấy pha nhiều nước vào rượu.)
  5. Dìm nỗi buồn:

    • Exemple: "Il noie son chagrin dans l'alcool." (Anh ấy mượn chén rượu dìm nỗi buồn phiền.)
  6. Đóng ngập đầu đinh:

    • Exemple: "Il a noyé un clou dans le bois." (Anh ấy đã đóng ngập đầu đinh vào gỗ.)
  7. Dìm trong biển máu:

    • Exemple: "Les soldats ont été noyés dans le sang." (Các binh sĩ đã bị dìm trong biển máu.)
  8. Nghĩa bóng (làm cho đối thủ rối trí):

    • Exemple: "Il essaie de noyer le poisson pour gagner du temps." (Anh ấy cố gắng làm cho đối thủ rối trí để giành phần thắng.)
Danh từ
  • Noyer (giống đực): "gỗ hồ đào"
    • Exemple: "Une table en noyer." (Bàn bằng gỗ hồ đào.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Démolir: nghĩa là "phá hủy", mặc dù không cùng nghĩa nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự phá hủy hoàn toàn.
  • Inonder: nghĩa là "làm ngập", có thể dùng để chỉ việc làm ngập một khu vực nào đó bởi nước.
Một số thành ngữ cụm động từ
  • Noyer le poisson: nghĩa là "làm cho đối thủ rối trí".
  • Noyer son chagrin: nghĩa là "dìm nỗi buồn", thể hiện việc tìm cách quên đi nỗi buồn bằng những hoạt động khác.
Chú ý
  • Khi sử dụng "noyer", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ, có thể mang nghĩa rất khác nhau tùy thuộc vào cách dùng.
ngoại động từ
  1. dìm nước (cho chết)
  2. làm ngập nước, làm ướt đẫm; pha nhiều nước
    • Noyer son vin
      pha nhiều nước vào rượu
    • Les larmes noient son visage
      nước mắt làm mặt anh ta ướt đẫm
  3. dìm, làm chìm ngập
    • Noyer son chagrin dans l'alcool
      mượn chén rượu dìm nỗi buồn phiền, mượn chén tiêu sầu
    • Noyer un clou dans le bois
      đóng ngập đầu đinh vào gỗ
    • Noyer dans le sang
      dìm trong biển máu
    • noyer le poisson
      (nghĩa bóng) làm cho đối thủ rối trí để nắm phần thắng
danh từ giống đực{{noyer}}
  1. gỗ hồ đào
    • Une table en noyer
      bàn bằng gỗ hồ đào

Comments and discussion on the word "noyer"