Từ "noir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đen". Đây là một tính từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng và các ví dụ minh họa cho từ "noir":
1. Tính từ mô tả màu sắc
2. Tính từ mô tả trạng thái
Nuit noire: Đêm tối. Ví dụ: Il fait très sombre la nuit noire. (Đêm tối rất u ám.)
Mains noires: Tay bẩn. Ví dụ: Après avoir jardiner, mes mains sont noires. (Sau khi làm vườn, tay tôi bẩn.)
3. Ý nghĩ hoặc tâm trạng tiêu cực
Idées noires: Ý nghĩ đen tối. Ví dụ: Il a des idées noires en ce moment. (Hiện tại anh ấy có những ý nghĩ đen tối.)
Destinée noire: Số phận đen đủi. Ví dụ: Il a une destinée noire. (Anh ấy có số phận đen đủi.)
4. Từ đồng nghĩa và từ gần giống
Sombre: Tối tăm, u ám. Ví dụ: Cette pièce est sombre. (Căn phòng này tối tăm.)
Obscur: Tối tăm, không rõ ràng. Ví dụ: C'est un sujet obscur. (Đó là một chủ đề không rõ ràng.)
5. Cụm từ và thành ngữ
Être noir (thông tục): Say khướt. Ví dụ: Il est toujours noir après les fêtes. (Anh ấy luôn say sau các bữa tiệc.)
Marché noir: Chợ đen. Ví dụ: Il y a beaucoup de commerce sur le marché noir. (Có rất nhiều hoạt động thương mại trên chợ đen.)
Broyer du noir: Nghĩ tiêu cực, cảm thấy buồn. Ví dụ: Elle broie du noir ces jours-ci. (Cô ấy đang cảm thấy buồn trong những ngày này.)
6. Biến thể và cách sử dụng khác
Se mettre du noir aux yeux: Tô đen mí mắt. Ví dụ: Elle se met du noir aux yeux avant de sortir. (Cô ấy tô đen mí mắt trước khi ra ngoài.)
Petit noir: Tách cà phê đen. Ví dụ: Je veux un petit noir, s'il vous plaît. (Tôi muốn một tách cà phê đen, xin vui lòng.)
7. Một số cụm từ thú vị
Il y fait noir comme dans un four: Chỗ ấy tối như hũ nút. Ví dụ: Dans cette cave, il y fait noir comme dans un four. (Trong cái hầm này, tối như hũ nút.)
Noir sur blanc: Rõ ràng, minh bạch. Ví dụ: Il a tout écrit noir sur blanc. (Anh ấy đã viết mọi thứ một cách rõ ràng.)
8. Tình huống cụ thể