Characters remaining: 500/500
Translation

narré

Academic
Friendly

Từ "narré" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "narrer", có nghĩa là "kể" hoặc "kể lại". Từ này chủ yếu được sử dụng như một danh từ giống đực, mang nghĩa là "truyện kể" hoặc "câu chuyện đã được kể". Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Narré (danh từ giống đực): Truyện kể, câu chuyện đã được kể lại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ví dụ cơ bản:

    • Le narré de cette histoire est fascinant.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Dans ce narré, l'auteur explore les thèmes de la solitude et de l'espoir.
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • "Narré" thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc phân tích văn học. không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các bài viết, tiểu luận, hoặc các tác phẩm văn học.
  • Biến thể của từ "narrer" bao gồm:
    • Narration (danh từ giống cái): sự kể lại, kể chuyện.
    • Narrateur (danh từ giống đực): người kể chuyện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conte: câu chuyện, truyện.
  • Récit: bản tường thuật, câu chuyện.
  • Histoire: lịch sử, câu chuyện.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "narré" không đi kèm với nhiều thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể tham khảo các thành ngữ liên quan đến việc kể chuyện như: - "Raconter des salades": nghĩa đen là "kể những món salad", nhưng nghĩa bóng là "kể chuyện bịa đặt", tức là nói dối hoặc thổi phồng sự thật.

Kết luận:

Từ "narré" là một phần của ngôn ngữ văn học, thường dùng để chỉ những câu chuyện đã được kể lại một cách cụ thể.

danh từ giống đực
  1. (từ , nghĩa ) truyện kể

Words Containing "narré"

Comments and discussion on the word "narré"