Characters remaining: 500/500
Translation

narrer

Academic
Friendly

Từ "narrer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "kể lại" hoặc "thuật lại" một câu chuyện, sự kiện hay một trải nghiệm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệttrong văn học, khi người viết muốn miêu tả một câu chuyện một cách chi tiết sinh động.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Kể lại câu chuyện: "Narrer" thường được dùng để chỉ việc kể lại một câu chuyện. Ví dụ:

    • Exemple: "Il a narré son voyage en Afrique." (Anh ấy đã kể lại chuyến đi của mìnhchâu Phi.)
  2. Thuật lại sự kiện: Từ này cũng có thể dùng để thuật lại một sự kiện đã xảy ra.

    • Exemple: "Le journaliste a narré les faits de manière objective." (Nhà báo đã thuật lại sự kiện một cách khách quan.)
Biến thể của từ

"Narrer" là một động từ có thể chia theo các thì khác nhau. Một số dạng chia phổ biến: - Présent: Je narre, tu narres, il/elle narre, nous narrons, vous narrez, ils/elles narrent. - Passé composé: J'ai narré (Tôi đã kể lại). - Futur simple: Je narrerai (Tôi sẽ kể lại).

Từ gần giống từ đồng nghĩa

Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "narrer" bao gồm: - Raconter: Cũng có nghĩa là "kể lại", nhưng thường sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày. - Exemple: "Peux-tu me raconter ta journée?" (Bạn có thể kể cho tôi nghe về ngày của bạn không?) - Décrire: Có nghĩa là "miêu tả", thường dùng để mô tả chi tiết hơn về sự vật, sự việc. - Exemple: "Il a décrit la scène avec beaucoup de détails." (Anh ấy đã miêu tả cảnh tượng với nhiều chi tiết.)

Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "narrer", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Narration d'une histoire": Kể lại một câu chuyện. - "Narrateur": Người kể chuyện, nhân vật kể lại câu chuyện trong một tác phẩm.

Lưu ý

Khi sử dụng "narrer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong khi "narrer" thường mang tính chất trang trọng nghệ thuật hơn, "raconter" lạilựa chọn phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy sử dụng "narrer" khi bạn muốn tạo ra một không khí văn học hoặc khi kể những câu chuyện chiều sâu ý nghĩa.

ngoại động từ
  1. kể lại, thuật lại

Similar Spellings

Words Mentioning "narrer"

Comments and discussion on the word "narrer"