Characters remaining: 500/500
Translation

dénoyer

Academic
Friendly

Từ "dénoyer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "bơm cạn" hoặc "làm cạn nước" trong một khu vực nào đó, thường là khi nói đến việc bơm nước ra khỏi một khu vực bị ngập, như hầm mỏ hoặc hồ nước. Đâymột động từ ngoại động, có nghĩa cần một bổ ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa.

Cách sử dụng của từ "dénoyer":
  1. Câu cơ bản:

    • Exemple: "Nous devons dénoyer la mine avant de pouvoir y travailler."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Exemple: "Les pompiers ont dénoyer la zone inondée après la tempête."
Các biến thể từ liên quan:
  • Danh từ: "dénoyage" (quá trình bơm cạn).

    • Exemple: "Le dénoyage de la mine a pris plusieurs jours."
  • Từ gần giống: "vider" (làm trống, dọn sạch), nhưng "vider" có nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạn trong việc bơm cạn nước.

  • Từ đồng nghĩa:

    • "assécher" (làm khô, làm cạn khô) là một từ có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng có thể không luôn luôn liên quan đến việc bơm cạn nước.
    • "épurer" (lọc sạch) cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh về việc làm sạch một khu vực bị ngập.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dénoyer có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chẳng hạn như khi nói về việc "bơm cạn" cảm xúc hoặc vấn đề.
    • Exemple: "Il faut dénoyer les problèmes pour avancer."
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ cụ thể nào với "dénoyer", bạn có thể tìm thấy các cụm khác liên quan đến nước hoặc làm sạch, chẳng hạn như:

Kết luận:

"Dénoyer" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi nói về các tình huống liên quan đến nước hoặc ngập úng.

ngoại động từ
  1. bơm cạn
    • Dénoyer une mine
      bơm cạn một hầm mỏ bị ngập

Comments and discussion on the word "dénoyer"