Characters remaining: 500/500
Translation

denrée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "denrée" là một danh từ giống cái (la denrée) có nghĩa là "hàng hóa" hoặc "thực phẩm". Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại hàng hóa, đặc biệtthực phẩm, có thể được mua bán hoặc tiêu thụ.

Định nghĩa:
  • Denrée: Hàng hóa, thực phẩm, thường đề cập đến những thứ cần thiết cho cuộc sống hàng ngày, đặc biệtthực phẩm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thực phẩm:

    • Les denrées alimentaires doivent être conservées au frais. (Các thực phẩm cần được bảo quảnnơi mát mẻ.)
  2. Trong ngữ cảnh hiếm có:

    • Cette denrée est devenue très rare à cause de la crise. (Hàng hóa này đã trở nên rất hiếm do khủng hoảng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "denrée" có thể được dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc thương mại để chỉ hàng hóa nói chung:
    • Les denrées de première nécessité sont souvent subventionnées par le gouvernement. (Các hàng hóa thiết yếu thường được chính phủ trợ cấp.)
Phân biệt các biến thể:
  • Denrée có thể được kết hợp với các tính từ để chỉ hơn về loại hàng hóa:
    • Une denrée périssable (một thực phẩm dễ hỏng).
    • Une denrée de luxe (một hàng hóa xa xỉ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Produit: sản phẩm (có thể dùng chung với "denrée" trong ngữ cảnh hàng hóa).
  • Marchandise: hàng hóa (chỉ chung các loại hàng hóa, không chỉ riêng thực phẩm).
Idioms cụm từ liên quan:
  • Cụm từ "denrée rare" (hàng hóa hiếm) được dùng để nói đến những thứ không dễ kiếm.
danh từ giống cái
  1. thực phẩm
    • une denrée rare
      (nghĩa bóng) của hiếm

Comments and discussion on the word "denrée"