Characters remaining: 500/500
Translation

dénouer

Academic
Friendly

Từ "dénouer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "cởi nút", "mở" hoặc "gỡ". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau thường mang ý nghĩa liên quan đến việc giải quyết một vấn đề hay kết thúc một tình huống phức tạp. Đâymột từ rất thú vị với nhiều cách sử dụng khác nhau.

Ý nghĩa cơ bản:
  1. Cởi nút, mở: Khi bạn có một sợi dây hay một cái gì đó bị thắt chặt, bạn có thể "dénouer" bằng cách gỡ bỏ nút thắt.

    • Ví dụ: "Il a dénoué les lacets de ses chaussures." (Anh ấy đã cởi dây giày.)
  2. Kết thúc một tình tiết: Trong văn học hoặc phim ảnh, "dénouer" thường được dùng để chỉ việc giải quyết một mâu thuẫn hay kết thúc một câu chuyện.

    • Ví dụ: "Le roman se dénoue dans les dernières pages." (Cuốn tiểu thuyết kết thúcnhững trang cuối.)
  3. Khiến ai đó nói ra: Trong một ngữ cảnh khác, "dénouer" có thể chỉ việc làm cho ai đó mở lòng hoặc nói ra điều đó họ đã giữ kín.

    • Ví dụ: "Le vin dénoue les langues." (Rượu làm cho người ta cởi mở hơn.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Dénouement: Danh từ chỉ kết quả của hành động "dénouer", thường dùng để chỉ phần kết của một câu chuyện.

    • Ví dụ: "Le dénouement de l'histoire était inattendu." (Kết cục của câu chuyệnđiều không ngờ tới.)
  • Dénouée: Tính từ chỉ điều đã được giải quyết hoặc không còn rối rắm.

    • Ví dụ: "La situation est maintenant dénouée." (Tình huống bây giờ đã được giải quyết.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Démêler: Nghĩagỡ rối, cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Ouvrir: Mở ra, cũng có thể được hiểu là "dénouer" trong một số ngữ cảnh.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Dénouer une intrigue: Kết thúc một tình tiết, sử dụng trong văn học.
  • Dénouer les langues: Làm cho người khác nói ra, thường dùng để chỉ việc uống rượu giúp người ta trở nên cởi mở hơn.
Ví dụ nâng cao:
  • "Dans le film, le protagoniste doit dénouer le mystère de la disparition de son père." (Trong bộ phim, nhân vật chính phải giải quyết bí ẩn về sự biến mất của cha mình.)
  • "Après une discussion franche, ils ont finalement dénoué leurs malentendus." (Sau một cuộc trò chuyện thẳng thắn, họ cuối cùng đã giải quyết được những hiểu lầm của mình.)
ngoại động từ
  1. cởi nút, cởi, mở, gỡ
    • Dénouer sa ceinture
      cởi thắt lưng
  2. kết cục, kết thúc
    • Dénouer une intrigue
      kết thúc một tình tiết
    • dénouer la langue
      làm cho mở miệng, làm cho nói
    • Le vin dénoue les langues
      rượu vào lời ra

Comments and discussion on the word "dénouer"